Thiết bị tường lửa Sophos XGS 5500, Số lượng cổng giao tiếp mạng: 8 x GbE copper + 8 x SFP+ 10 GbE fiber, Số cổng FleXi: 2+1 for high-density module, 1 nguồn, Thông lượng tường lửa: 100,000 Mbps, Kết nối đồng thời: 32,400,000
Các tính năng bảo vệ: IPS, ATP, Sandboxing, Dual AV, Kiểm soát web và ứng dụng, Chống lừa đảo, Tường lửa ứng dụng Web đầy đủ tính năng và hơn thế nữa
TƯỜNG LỬA SOPHOS XGS 5500 | |
Thông số kỹ thuật | |
Thông lượng tường lửa | 100,000 Mbps |
Thông lượng IMIX | 52,000 Mbps |
Thông lượng IPS | 40,000 Mbps |
Độ trễ Firewall (64 byte UDP) | 5 µs |
Thông lượng bảo vệ khỏi các mối nguy hại (TP) | 14,000 Mbps |
Kết nối đồng thời | 32,400,000 |
s | 468,000 |
Thông lượng IPSEC VPN | |
Thông lượng kiểm tra Xstream SSL/TLS | 13,500 Mbps |
Kết nối đồng thời Xtream SSL | 512,000 |
Tích hợp đĩa cứng HDD/SSD | 2 x min. 480 GB SATA-III SSD HW RAID built into CPU |
Số lượng cổng giao tiếp mạng | 8 x GbE copper 8 x SFP+ 10 GbE fiber |
Số lượng module mở rộng | 2 |
Module kết nối (tùy chọn) | SFP DSL module (VDSL2) SFP/SFP+ Transceivers |
Số cổng FleXi | 2 + 1 for high-density module |
Module Cổng FleXi (tùy chọn) | 8 port GbE copper 8 port GbE SFP fiber 4 port 10 GbE SFP+ fiber 4 port GbE copper bypass (2 pairs) 2 port 40 GbE QSFP+ fiber 8 port 10 GbE SFP+ fiber 2 port GbE Fiber (LC) bypass +4 port GbE SFP Fiber 2 port 10 GbE Fiber (LC) bypass +4 port 10 GbE SFP+ Fiber High-density module (NIC): 12 port GE copper + 4 port 2.5 GE copper |
Màn hình hiển thị LCD | 1 |
Cổng kết nối | 1 x RJ45 MGMT 1 x COM RJ45 1 x Micro-USB (cable incl.) 2 x USB 3.0 (front) |
CPU/Memory | x86 AMD CPU /64 GB DDR4 ECC 2666 |
Xstream Flow Processor / Memory | Marvell NPU / 12 GB DDR4 ECC |
Kích cỡ thiết bị | 2U |
Nguồn | 2 x hot-swap internal auto-ranging 100-240VAC, 50-60 Hz PSU |
Mạng không dây | không có |
Chứng nhận sản phẩm | CB, CE, UL, FCC, ISED, VCCI, CCC, KC*, BSMI, RCM, NOM, Anatel |