Thiết bị tường lửa Sophos XGS 116, Số lượng cổng giao tiếp mạng: 8 GbE copper + 1 GbE SFP, 1 nguồn, Thông lượng tường lửa: 7,700 Mbps, Kết nối đồng thời: 1,600,000
Các tính năng bảo vệ: IPS, ATP, Sandboxing, Dual AV, Kiểm soát web và ứng dụng, Chống lừa đảo, Tường lửa ứng dụng Web đầy đủ tính năng và hơn thế nữa
TƯỜNG LỬA SOPHOS XGS 116 | |
Thông số kỹ thuật | |
Thông lượng tường lửa | 7,700 Mbps |
Thông lượng IMIX | 4,500 Mbps |
Thông lượng IPS | 2,500 Mbps |
Độ trễ Firewall (64 byte UDP) | 8 µs |
Thông lượng bảo vệ khỏi các mối nguy hại (TP) | 720 Mbps |
Kết nối đồng thời | 1,600,000 |
Số kết nối mới mỗi giây | 61,500 |
Thông lượng IPSEC VPN | |
Thông lượng kiểm tra Xstream SSL/TLS | 650 Mbps |
Kết nối đồng thời Xtream SSL | 8192 |
Tích hợp đĩa cứng HDD/SSD | 64 GB M.2 SSD |
Số lượng cổng giao tiếp mạng | 8 GbE copper 1 GbE SFP |
Số lượng module mở rộng | 1 |
Module kết nối (tùy chọn) | SFP DSL module (VDSL2) 3G/4G module SFP transceivers |
Số cổng FleXi | 0 |
Module Cổng FleXi (tùy chọn) | Không |
Màn hình hiển thị LCD | 0 |
Cổng kết nối | 1 x COM RJ45 1 x Micro-USB (cable incl.) 1 x USB 2.0 (front) 1 x USB 3.0 (rear) |
CPU/Memory | x86 AMD CPU / 4 GB DDR4 |
Xstream Flow Processor / Memory | Marvell NPU / 4 GB DDR4 |
Kích cỡ thiết bị | Desktop |
Nguồn | External auto-ranging AC-DC 100-240VAC, 2.5A@50-60 Hz 12VDC, 12.5A, 150W Optional second redundant power supply |
Chứng nhận sản phẩm | CB, CE, UL, FCC, ISED, VCCI, CCC, KC*, BSMI, NOM, Anatel |