Thiết bị tường lửa Sophos XG 86w, Số lượng cổng giao tiếp mạng: 4 x GbE copper , 1 nguồn, Thông lượng tường lửa: 3,100 Mbps, Kết nối đồng thời: 1,570,000
Các tính năng bảo vệ: IPS, ATP, Sandboxing, Dual AV, Kiểm soát web và ứng dụng, Chống lừa đảo, Tường lửa ứng dụng Web đầy đủ tính năng và hơn thế nữa
TƯỜNG LỬA SOPHOS XG 86(w) | |
Thông số kỹ thuật | |
Thông lượng tường lửa | ≥ 3,100 Mbps |
Thông lượng IMIX | ≥ 850 Mbps |
Thông lượng IPS | ≥ 480 Mbps |
Thông lượng NGFW | ≥ 350 Mbps |
Thông lượng bảo vệ khỏi các mối nguy hại (TP) | ≥ 145 Mbps |
Kết nối đồng thời | ≥ 1,570,000 |
Số kết nối mới mỗi giây | ≥ 14,500 |
Thông lượng IPSEC VPN | ≥ 225 Mbps |
Thông lượng kiểm tra Xstream SSL/TLS | ≥ 75 Mbps |
Kết nối đồng thời Xtream SSL | ≥ 8,192 |
Tích hợp đĩa cứng HDD/SSD | 16 GB eMMC |
Số lượng cổng giao tiếp mạng | 4 x GbE copper |
Số lượng module mở rộng | 0 |
Module kết nối (tùy chọn) | Không |
Số cổng FleXi | 0 |
Module Cổng FleXi (tùy chọn) | Không |
Màn hình hiển thị LCD | 0 |
Cổng kết nối | 1 x COM RJ45 (rear) 1 x Micro-USB (rear) 2 x USB 2.0 (rear) |
CPU/Memory | Intel® Multi-Core technology / 4 GB DDR3L SoDIMM |
Kích cỡ thiết bị | Desktop |
Nguồn | External auto ranging DC: 12V, 100-240VAC, 24W@50-60 Hz |
Mạng không dây | 802.11a/b/g/n/ac (2.4 GHz / 5 GHz), 2-ăngten external |
Chứng nhận sản phẩm | CB, CE, UL, FCC, ISED, VCCI, CCC, KC, BSMI, NOM, Anatel (87 only) |