Thiết bị tường lửa Sophos XG 550, Số lượng cổng giao tiếp mạng: 8 GbE copper, Số cổng FleXi: 4, 2 nguồn, Thông lượng tường lửa: 75,000 Mbps, Kết nối đồng thời: 15,740,000
Các tính năng bảo vệ: IPS, ATP, Sandboxing, Dual AV, Kiểm soát web và ứng dụng, Chống lừa đảo, Tường lửa ứng dụng Web đầy đủ tính năng và hơn thế nữa
TƯỜNG LỬA SOPHOS XG 550 | |
Thông số kỹ thuật | |
Thông lượng tường lửa | ≥ 75,000 Mbps |
Thông lượng IMIX | ≥ 34,000 Mbps |
Thông lượng IPS | ≥ 17,000 Mbps |
Thông lượng NGFW | ≥ 15,300 Mbps |
Thông lượng bảo vệ khỏi các mối nguy hại (TP) | ≥ 6,000 Mbps |
Kết nối đồng thời | ≥ 15,740,000 |
Số kết nối mới mỗi giây | ≥ 213,800 |
Thông lượng IPSEC VPN | ≥ 8,500 Mbps |
Thông lượng kiểm tra Xstream SSL/TLS | ≥ 1,000 Mbps |
Kết nối đồng thời Xtream SSL | ≥ 204,800 |
Tích hợp đĩa cứng HDD/SSD | 2 x integrated hot-swap SSD (RAID) |
Số lượng cổng giao tiếp mạng | 8 GbE copper |
Số lượng module mở rộng | 0 |
Module kết nối (tùy chọn) | SFP DSL module (VDSL2) SFP/SFP+ Transceivers |
Số cổng FleXi | 4 |
Module Cổng FleXi (tùy chọn) | 8 port GbE copper 8 port GbE SFP* 2 port 10 GbE SFP+* 2 port 40 GbE QSFP+* 4 port 10 GbE SFP+* 4 port SFP* plus 4 port GbE copper LAN bypass |
Màn hình hiển thị LCD | 1 |
Cổng kết nối | 2 x USB 2.0 (front) 1 x USB 3.0 (rear) 2 x Mgmt Port (eth0/eth1, front) 1 x COM (RJ45) (front) 1 x VGA (rear) |
CPU/Memory | Intel® Multi-Core technology / 24 GB DDR4 ECC |
Kích cỡ thiết bị | 2U |
Nguồn | 2 x hot-swap internal auto-ranging 100-240VAC, 50-60 Hz PSU |
Mạng không dây | không có |
Chứng nhận sản phẩm | CB, UL, CE, FCC Class A, ISED, VCCI, RCM, CCC, KC, BIS |