Thiết bị tường lửa Sophos XG 450, Số lượng cổng giao tiếp mạng: 8 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) + 2 GbE SFP+*, Số cổng FleXi: 2, 1 nguồn, Thông lượng tường lửa: 65,000 Mbps, Kết nối đồng thời: 13,900,000
Các tính năng bảo vệ: IPS, ATP, Sandboxing, Dual AV, Kiểm soát web và ứng dụng, Chống lừa đảo, Tường lửa ứng dụng Web đầy đủ tính năng và hơn thế nữa
TƯỜNG LỬA SOPHOS XG 450 | |
Thông số kỹ thuật | |
Thông lượng tường lửa | ≥ 65,000 Mbps |
Thông lượng IMIX | ≥ 34,000 Mbps |
Thông lượng IPS | ≥ 14,700 Mbps |
Thông lượng NGFW | ≥ 13,900 Mbps |
Thông lượng bảo vệ khỏi các mối nguy hại (TP) | ≥ 3,400 Mbps |
Kết nối đồng thời | ≥ 13,640,000 |
Số kết nối mới mỗi giây | ≥ 187,000 |
Thông lượng IPSEC VPN | ≥ 6,100 Mbps |
Thông lượng kiểm tra Xstream SSL/TLS | ≥ 770 Mbps |
Kết nối đồng thời Xtream SSL | ≥ 102,400 |
Tích hợp đĩa cứng HDD/SSD | 2 x integrated SSD |
Số lượng cổng giao tiếp mạng | 8 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) 2 10 GbE SFP+* |
Số lượng module mở rộng | 0 |
Module kết nối (tùy chọn) | SFP DSL module (VDSL2) SFP/SFP+ Transceivers |
Số cổng FleXi | 2 |
Module Cổng FleXi (tùy chọn) | 8 port GbE copper 8 port GbE SFP fiber 4 port 10 GbE SFP+ fiber 4 port GbE copper bypass (2 pairs) 4 port GbE copper PoE + 4 port GbE copper 4 port 2.5 GbE copper PoE |
Màn hình hiển thị LCD | 1 |
Cổng kết nối | 2 x USB 3.0 (front) 1 x Micro USB (front) 1 x USB 3.0 (rear) 1 x COM (RJ45) (front) 1 x IPMI (front) 1 x HDMI (rear) |
CPU/Memory | Intel® Multi-Core technology / 16 GB DDR4 |
Kích cỡ thiết bị | 1U rackmount (sliding rails incl.) |
Nguồn | Internal auto ranging 100- 240VAC, 50-60 Hz Hot Swap Redundant PSU optional (internal) |
Mạng không dây | không có |
Chứng nhận sản phẩm | CB, UL, CE, FCC Class A, ISED, VCCI, RCM, CCC, KC, BIS |