Thiết bị tường lửa Sophos XG 230, Số lượng cổng giao tiếp mạng: 6 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) + 2 GbE SFP*, Số cổng FleXi: 1, 1 nguồn, Thông lượng tường lửa: 32,000 Mbps, Kết nối đồng thời: 6,570,000
Các tính năng bảo vệ: IPS, ATP, Sandboxing, Dual AV, Kiểm soát web và ứng dụng, Chống lừa đảo, Tường lửa ứng dụng Web đầy đủ tính năng và hơn thế nữa
TƯỜNG LỬA SOPHOS XG 230 | |
Thông số kỹ thuật | |
Thông lượng tường lửa | ≥ 32,000 Mbps |
Thông lượng IMIX | ≥ 14,800 Mbps |
Thông lượng IPS | ≥ 4,900 Mbps |
Thông lượng NGFW | ≥ 4,500 Mbps |
Thông lượng bảo vệ khỏi các mối nguy hại (TP) | ≥ 1,000 Mbps |
Kết nối đồng thời | ≥ 6,570,000 |
Số kết nối mới mỗi giây | ≥ 108,000 |
Thông lượng IPSEC VPN | ≥ 2,100 Mbps |
Thông lượng kiểm tra Xstream SSL/TLS | ≥ 280 Mbps |
Kết nối đồng thời Xtream SSL | ≥ 18,432 |
Tích hợp đĩa cứng HDD/SSD | integrated SSD |
Số lượng cổng giao tiếp mạng | 6 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) 2 GbE SFP |
Số lượng module mở rộng | 0 |
Module kết nối (tùy chọn) | SFP DSL module (VDSL2) SFP/SFP+ Transceivers |
Số cổng FleXi | 1 |
Module Cổng FleXi (tùy chọn) | 8 port GbE copper 8 port GbE SFP* 2 port 10 GbE SFP+* 4 port 10 GbE SFP+* 2 port 40 GbE QSFP+* 4 port GbE PoE 8 port GbE PoE 4 port GE copper LAN bypass |
Màn hình hiển thị LCD | 1 |
Cổng kết nối | 2 x USB 3.0 (front) 1 x Micro USB (front) 1 x USB 3.0 (rear) 1 x COM (RJ45) (front) 1 x HDMI (rear) |
CPU/Memory | Intel® Multi-Core technology / 8 GB (2400) DDR4 |
Kích cỡ thiết bị | 1U short |
Nguồn | Internal auto-ranging 100-240VAC, 50-60 Hz Redundant PSU optional (external) |
Mạng không dây | không có |
Chứng nhận sản phẩm | CB, UL, CE, FCC Class A, ISED, VCCI, RCM, CCC, KC, BIS |