Thiết bị tường lửa Sophos XG 115w, Số lượng cổng giao tiếp mạng: 4 GbE copper + 1 GbE SFP (shared)*, 1 nguồn, Thông lượng tường lửa: 4,000 Mbps, Kết nối đồng thời: 1,570,000
Các tính năng bảo vệ: IPS, ATP, Sandboxing, Dual AV, Kiểm soát web và ứng dụng, Chống lừa đảo, Tường lửa ứng dụng Web đầy đủ tính năng và hơn thế nữa
TƯỜNG LỬA SOPHOS XG 115(w) | |
Thông số kỹ thuật | |
Thông lượng tường lửa | ≥ 4,000 Mbps |
Thông lượng IMIX | ≥ 2,700 Mbps |
Thông lượng IPS | ≥ 950 Mbps |
Thông lượng NGFW | ≥ 1,000 Mbps |
Thông lượng bảo vệ khỏi các mối nguy hại (TP) | ≥ 375 Mbps |
Kết nối đồng thời | ≥ 1,570,000 |
Số kết nối mới mỗi giây | ≥ 19,400 |
Thông lượng IPSEC VPN | ≥ 560 Mbps |
Thông lượng kiểm tra Xstream SSL/TLS | ≥ 130 Mbps |
Kết nối đồng thời Xtream SSL | ≥ 8192 |
Tích hợp đĩa cứng HDD/SSD | integrated SSD |
Số lượng cổng giao tiếp mạng | 4 GbE copper 1 GbE SFP (shared)* |
Số lượng module mở rộng | 0 |
Module kết nối (tùy chọn) | SFP DSL module (VDSL2) SFP Transceivers |
Số cổng FleXi | 0 |
Module Cổng FleXi (tùy chọn) | Không |
Màn hình hiển thị LCD | 0 |
Cổng kết nối | 2 x USB 2.0 (rear) 1 x Micro-USB (rear) 1 x COM (RJ45) (rear) 1 x HDMI (rear) |
CPU/Memory | Intel® Multi-Core technology / 4 GB DDR3L SoDIMM |
Xstream Flow Processor / Memory | Marvell NPU / 4 GB DDR4 |
Kích cỡ thiết bị | Desktop |
Nguồn | External auto ranging DC: 12V, 100- 240VAC, 36W@50-60 Hz |
Mạng không dây | 802.11a/b/g/n/ac (2.4 GHz / 5 GHz) 2-ăngten external |
Chứng nhận sản phẩm | CB, CE, FCC, ISED (IC), VCCI, RCM, UL, CCC, BIS, Anatel, KC (w-model only) |